Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山重水复

Pinyin: shān chóng shuǐ fù

Meanings: Mountains beyond mountains, rivers beyond rivers (describing complex and varied scenery)., Núi tiếp núi, nước tiếp nước (chỉ phong cảnh phức tạp và đa dạng)., 指山峦重迭,水流盘曲。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 山, 重, ㇇, 丿, 乀, 亅, 夂, 日, 𠂉

Chinese meaning: 指山峦重迭,水流盘曲。

Grammar: Thành ngữ dùng để mô tả những khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ, phức tạp và đa dạng.

Example: 这个地方山重水复,风景优美。

Example pinyin: zhè ge dì fāng shān zhòng shuǐ fù , fēng jǐng yōu měi 。

Tiếng Việt: Nơi này núi non trùng điệp, phong cảnh tuyệt đẹp.

山重水复
shān chóng shuǐ fù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Núi tiếp núi, nước tiếp nước (chỉ phong cảnh phức tạp và đa dạng).

Mountains beyond mountains, rivers beyond rivers (describing complex and varied scenery).

指山峦重迭,水流盘曲。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

山重水复 (shān chóng shuǐ fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung