Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山遥水远

Pinyin: shān yáo shuǐ yuǎn

Meanings: Distant mountains and far-off waters (referring to vast geographical distance)., Núi xa nước rộng (chỉ khoảng cách địa lý xa xôi)., 指道路遥远。[出处]宋·杨无咎《玉抱肚》“词见也浑闲,堪嗟处、山遥水远,音书也无个。”元·高明《琵琶记·南浦嘱别》[生]娘子,莫不是虑着山遥水远么?[旦]奴不虑山遥水远。”[例]久闻将军大名,争耐~,无由拜见威颜。——明·施耐庵《水浒传》第八十五回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 山, 䍃, 辶, ㇇, 丿, 乀, 亅, 元

Chinese meaning: 指道路遥远。[出处]宋·杨无咎《玉抱肚》“词见也浑闲,堪嗟处、山遥水远,音书也无个。”元·高明《琵琶记·南浦嘱别》[生]娘子,莫不是虑着山遥水远么?[旦]奴不虑山遥水远。”[例]久闻将军大名,争耐~,无由拜见威颜。——明·施耐庵《水浒传》第八十五回。

Grammar: Thành ngữ miêu tả khoảng cách địa lý lớn. Thường sử dụng trong văn nói hoặc viết mang tính biểu cảm.

Example: 他们虽然山遥水远,但依然保持联系。

Example pinyin: tā men suī rán shān yáo shuǐ yuǎn , dàn yī rán bǎo chí lián xì 。

Tiếng Việt: Mặc dù họ cách xa nhau bởi núi cao sông dài, nhưng vẫn giữ liên lạc.

山遥水远
shān yáo shuǐ yuǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Núi xa nước rộng (chỉ khoảng cách địa lý xa xôi).

Distant mountains and far-off waters (referring to vast geographical distance).

指道路遥远。[出处]宋·杨无咎《玉抱肚》“词见也浑闲,堪嗟处、山遥水远,音书也无个。”元·高明《琵琶记·南浦嘱别》[生]娘子,莫不是虑着山遥水远么?[旦]奴不虑山遥水远。”[例]久闻将军大名,争耐~,无由拜见威颜。——明·施耐庵《水浒传》第八十五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

山遥水远 (shān yáo shuǐ yuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung