Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山窝

Pinyin: shān wō

Meanings: A hollow or small cave on a mountain., Vùng đất trũng hoặc hang động nhỏ trên núi., ①指偏僻的山区。[例]山窝里飞出金凤凰。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 山, 呙, 穴

Chinese meaning: ①指偏僻的山区。[例]山窝里飞出金凤凰。

Grammar: Danh từ, thường dùng để miêu tả địa hình cụ thể trên núi.

Example: 他们在山窝里找到了一个避难所。

Example pinyin: tā men zài shān wō lǐ zhǎo dào le yí gè bì nàn suǒ 。

Tiếng Việt: Họ tìm thấy một nơi trú ẩn trong vùng đất trũng trên núi.

山窝
shān wō
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng đất trũng hoặc hang động nhỏ trên núi.

A hollow or small cave on a mountain.

指偏僻的山区。山窝里飞出金凤凰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...