Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山穷水绝

Pinyin: shān qióng shuǐ jué

Meanings: Exhausted mountains and dried-up waters; meaning a desperate situation with no escape., Núi cạn nước tận; ý nói hoàn cảnh khó khăn không còn lối thoát., 比喻无路可走陷入绝境。见山穷水尽”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 山, 力, 穴, ㇇, 丿, 乀, 亅, 纟, 色

Chinese meaning: 比喻无路可走陷入绝境。见山穷水尽”。

Grammar: Thành ngữ, tương tự như 山穷水尽, nhấn mạnh sự tuyệt vọng.

Example: 在那场灾难中,他们几乎陷入了山穷水绝的困境。

Example pinyin: zài nà chǎng zāi nàn zhōng , tā men jī hū xiàn rù le shān qióng shuǐ jué de kùn jìng 。

Tiếng Việt: Trong thảm họa đó, họ hầu như rơi vào tình cảnh núi cạn nước tận.

山穷水绝
shān qióng shuǐ jué
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Núi cạn nước tận; ý nói hoàn cảnh khó khăn không còn lối thoát.

Exhausted mountains and dried-up waters; meaning a desperate situation with no escape.

比喻无路可走陷入绝境。见山穷水尽”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

山穷水绝 (shān qióng shuǐ jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung