Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山穷水断

Pinyin: shān qióng shuǐ duàn

Meanings: Blocked mountain paths and dried-up rivers; meaning all routes are cut off., Đường núi bị chặn, nước cũng cạn; ý nói mọi con đường đều bị cắt đứt., 比喻无路可走陷入绝境。同山穷水尽”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 山, 力, 穴, ㇇, 丿, 乀, 亅, 斤, 米, 𠃊

Chinese meaning: 比喻无路可走陷入绝境。同山穷水尽”。

Grammar: Thành ngữ, thường sử dụng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc khủng hoảng.

Example: 敌人把我们逼到了山穷水断的境地。

Example pinyin: dí rén bǎ wǒ men bī dào le shān qióng shuǐ duàn de jìng dì 。

Tiếng Việt: Kẻ thù đã đẩy chúng tôi vào tình huống đường núi bị chặn, nước cũng cạn.

山穷水断
shān qióng shuǐ duàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường núi bị chặn, nước cũng cạn; ý nói mọi con đường đều bị cắt đứt.

Blocked mountain paths and dried-up rivers; meaning all routes are cut off.

比喻无路可走陷入绝境。同山穷水尽”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

山穷水断 (shān qióng shuǐ duàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung