Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山穷水尽

Pinyin: shān qióng shuǐ jìn

Meanings: At the end of one's rope; in a desperate situation with no way out., Đường cùng, hết cách; rơi vào hoàn cảnh khó khăn không còn lối thoát., 山和水都到了尽头。比喻无路可走陷入绝境。[出处]宋·陆游《游山西村》诗“山重水复疑无路,柳暗花明又一村。”[例]你们已经到了~的地步。——毛泽东《敦促杜聿明等投降书》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 山, 力, 穴, ㇇, 丿, 乀, 亅, ⺀, 尺

Chinese meaning: 山和水都到了尽头。比喻无路可走陷入绝境。[出处]宋·陆游《游山西村》诗“山重水复疑无路,柳暗花明又一村。”[例]你们已经到了~的地步。——毛泽东《敦促杜聿明等投降书》。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả tình huống tuyệt vọng hoặc không còn hy vọng.

Example: 他已经到了山穷水尽的地步。

Example pinyin: tā yǐ jīng dào le shān qióng shuǐ jìn de dì bù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã rơi vào hoàn cảnh đường cùng, không còn cách nào khác.

山穷水尽
shān qióng shuǐ jìn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường cùng, hết cách; rơi vào hoàn cảnh khó khăn không còn lối thoát.

At the end of one's rope; in a desperate situation with no way out.

山和水都到了尽头。比喻无路可走陷入绝境。[出处]宋·陆游《游山西村》诗“山重水复疑无路,柳暗花明又一村。”[例]你们已经到了~的地步。——毛泽东《敦促杜聿明等投降书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

山穷水尽 (shān qióng shuǐ jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung