Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山眉水眼

Pinyin: shān méi shuǐ yǎn

Meanings: Eyes like clear waters and eyebrows like graceful mountains; gentle and elegant eyes resembling beautiful landscapes., Mắt nước mày non; ánh mắt dịu dàng, thanh tú như phong cảnh non nước., 形容女子眉目清秀水灵。亦作水眼山眉”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 山, 目, ㇇, 丿, 乀, 亅, 艮

Chinese meaning: 形容女子眉目清秀水灵。亦作水眼山眉”。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả vẻ đẹp thanh tú của con người, đặc biệt là phụ nữ.

Example: 她长着一双山眉水眼。

Example pinyin: tā cháng zhe yì shuāng shān méi shuǐ yǎn 。

Tiếng Việt: Cô ấy có đôi mắt dịu dàng như phong cảnh non nước.

山眉水眼
shān méi shuǐ yǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mắt nước mày non; ánh mắt dịu dàng, thanh tú như phong cảnh non nước.

Eyes like clear waters and eyebrows like graceful mountains; gentle and elegant eyes resembling beautiful landscapes.

形容女子眉目清秀水灵。亦作水眼山眉”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

山眉水眼 (shān méi shuǐ yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung