Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山珍海错

Pinyin: shān zhēn hǎi cuò

Meanings: Abundant seafood and mountain specialties., Các loại hải sản và đặc sản vùng núi phong phú., 海错指各种海味。山野和海里出产的各种珍贵食品。泛指丰富的菜肴。[出处]唐·韦应物《长安道诗》“山珍海错弃藩篱,烹犊羊羔如折葵。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 山, 㐱, 王, 每, 氵, 昔, 钅

Chinese meaning: 海错指各种海味。山野和海里出产的各种珍贵食品。泛指丰富的菜肴。[出处]唐·韦应物《长安道诗》“山珍海错弃藩篱,烹犊羊羔如折葵。”

Grammar: Thành ngữ, dùng để mô tả sự đa dạng và phong phú của thực phẩm cao cấp.

Example: 这家餐厅以山珍海错闻名。

Example pinyin: zhè jiā cān tīng yǐ shān zhēn hǎi cuò wén míng 。

Tiếng Việt: Nhà hàng này nổi tiếng với các đặc sản từ núi và biển.

山珍海错
shān zhēn hǎi cuò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Các loại hải sản và đặc sản vùng núi phong phú.

Abundant seafood and mountain specialties.

海错指各种海味。山野和海里出产的各种珍贵食品。泛指丰富的菜肴。[出处]唐·韦应物《长安道诗》“山珍海错弃藩篱,烹犊羊羔如折葵。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...