Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 山珍海味
Pinyin: shān zhēn hǎi wèi
Meanings: Rare delicacies from the mountains and seas., Các món ăn quý hiếm từ núi rừng và biển cả., 山野和海里出产的各种珍贵食品。泛指丰富的菜肴。[出处]唐·韦应物《长安道诗》“山珍海错弃藩篱,烹犊羊羔如折葵。”[例]调补剂不一定象~那样适味可口。——闻一多《邓以蛰〈诗与历史〉题记》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 山, 㐱, 王, 每, 氵, 口, 未
Chinese meaning: 山野和海里出产的各种珍贵食品。泛指丰富的菜肴。[出处]唐·韦应物《长安道诗》“山珍海错弃藩篱,烹犊羊羔如折葵。”[例]调补剂不一定象~那样适味可口。——闻一多《邓以蛰〈诗与历史〉题记》。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để nói về những món ăn cao cấp, sang trọng.
Example: 宴会上摆满了山珍海味。
Example pinyin: yàn huì shàng bǎi mǎn le shān zhēn hǎi wèi 。
Tiếng Việt: Bữa tiệc bày đầy các món ăn quý hiếm từ núi và biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các món ăn quý hiếm từ núi rừng và biển cả.
Nghĩa phụ
English
Rare delicacies from the mountains and seas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
山野和海里出产的各种珍贵食品。泛指丰富的菜肴。[出处]唐·韦应物《长安道诗》“山珍海错弃藩篱,烹犊羊羔如折葵。”[例]调补剂不一定象~那样适味可口。——闻一多《邓以蛰〈诗与历史〉题记》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế