Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山溜穿石

Pinyin: shān liū chuān shí

Meanings: Nước chảy liên tục có thể khoan thủng đá; tượng trưng cho sự kiên trì đạt được mục tiêu lớn., Continuous dripping water can bore through stone; symbolizing perseverance achieving great goals., 山里的滴水可以把石头滴穿。比喻只要有决心有毅力,事情就可以成功。[出处]汉·枚乘《上书谏吴王》“泰山之溜穿石。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 山, 氵, 留, 牙, 穴, 丆, 口

Chinese meaning: 山里的滴水可以把石头滴穿。比喻只要有决心有毅力,事情就可以成功。[出处]汉·枚乘《上书谏吴王》“泰山之溜穿石。”

Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa biểu trưng về sự bền bỉ và kiên nhẫn.

Example: 只要坚持努力,山溜也能穿石。

Example pinyin: zhǐ yào jiān chí nǔ lì , shān liū yě néng chuān shí 。

Tiếng Việt: Chỉ cần kiên trì nỗ lực, nước chảy cũng có thể xuyên qua đá.

山溜穿石
shān liū chuān shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước chảy liên tục có thể khoan thủng đá; tượng trưng cho sự kiên trì đạt được mục tiêu lớn.

Continuous dripping water can bore through stone; symbolizing perseverance achieving great goals.

山里的滴水可以把石头滴穿。比喻只要有决心有毅力,事情就可以成功。[出处]汉·枚乘《上书谏吴王》“泰山之溜穿石。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
穿#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

山溜穿石 (shān liū chuān shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung