Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山清水秀

Pinyin: shān qīng shuǐ xiù

Meanings: Beautiful scenery with green mountains and clear waters., Phong cảnh non xanh nước biếc, rất đẹp., 形容风景优美。[出处]宋·黄庭坚《蓦山溪·赠衡阳陈湘》“眉黛敛秋波,尽湖南,山明水秀。”[例]我的家乡是个~的好地方。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 山, 氵, 青, ㇇, 丿, 乀, 亅, 乃, 禾

Chinese meaning: 形容风景优美。[出处]宋·黄庭坚《蓦山溪·赠衡阳陈湘》“眉黛敛秋波,尽湖南,山明水秀。”[例]我的家乡是个~的好地方。

Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên. Không thể tách rời các thành phần của nó.

Example: 这个地方山清水秀,非常适合度假。

Example pinyin: zhè ge dì fāng shān qīng shuǐ xiù , fēi cháng shì hé dù jià 。

Tiếng Việt: Nơi này có phong cảnh non xanh nước biếc, rất thích hợp cho kỳ nghỉ.

山清水秀
shān qīng shuǐ xiù
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cảnh non xanh nước biếc, rất đẹp.

Beautiful scenery with green mountains and clear waters.

形容风景优美。[出处]宋·黄庭坚《蓦山溪·赠衡阳陈湘》“眉黛敛秋波,尽湖南,山明水秀。”[例]我的家乡是个~的好地方。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

山清水秀 (shān qīng shuǐ xiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung