Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 山涧
Pinyin: shān jiàn
Meanings: Mountain stream or ravine with flowing water., Khe suối chảy qua núi., ①山间的水沟。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 山, 氵, 间
Chinese meaning: ①山间的水沟。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các tính từ như 清澈 (trong suốt) hoặc 形容词描绘溪水的特征.
Example: 清澈的山涧流水声让人心旷神怡。
Example pinyin: qīng chè de shān jiàn liú shuǐ shēng ràng rén xīn kuàng shén yí 。
Tiếng Việt: Tiếng nước chảy trong khe núi khiến lòng người thư thái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khe suối chảy qua núi.
Nghĩa phụ
English
Mountain stream or ravine with flowing water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
山间的水沟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!