Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 山洼
Pinyin: shān wā
Meanings: Thung lũng nhỏ giữa các ngọn núi., A small valley between mountains., ①山中的洼地;山谷。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 山, 圭, 氵
Chinese meaning: ①山中的洼地;山谷。
Grammar: Danh từ chỉ địa hình, thường dùng để mô tả khu vực thấp giữa các dãy núi.
Example: 他们住在山洼里。
Example pinyin: tā men zhù zài shān wā lǐ 。
Tiếng Việt: Họ sống trong thung lũng nhỏ giữa núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thung lũng nhỏ giữa các ngọn núi.
Nghĩa phụ
English
A small valley between mountains.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
山中的洼地;山谷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!