Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山河

Pinyin: shān hé

Meanings: Mountains and rivers, symbolizing the homeland or nation., Núi và sông, tượng trưng cho đất nước, quê hương., ①山岭和河流,指国家的疆土。[例]锦锈山河。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 山, 可, 氵

Chinese meaning: ①山岭和河流,指国家的疆土。[例]锦锈山河。

Grammar: Danh từ ghép, thường mang ý nghĩa biểu tượng quốc gia hoặc quê hương.

Example: 保卫山河是每个公民的责任。

Example pinyin: bǎo wèi shān hé shì měi gè gōng mín de zé rèn 。

Tiếng Việt: Bảo vệ núi sông là trách nhiệm của mỗi công dân.

山河
shān hé
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Núi và sông, tượng trưng cho đất nước, quê hương.

Mountains and rivers, symbolizing the homeland or nation.

山岭和河流,指国家的疆土。锦锈山河

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

山河 (shān hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung