Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 山水
Pinyin: shān shuǐ
Meanings: Phong cảnh núi non và sông nước., Scenery of mountains and rivers., ①山上流下来的水。[例]山和水,指山明水秀的自然风景。[例]山水相连。*②指山水画。[例]泼墨山水。[例]吴道玄……因写蜀道山水,始创山水之体,自为一家。——唐·张彦远《历代名画记》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 山, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①山上流下来的水。[例]山和水,指山明水秀的自然风景。[例]山水相连。*②指山水画。[例]泼墨山水。[例]吴道玄……因写蜀道山水,始创山水之体,自为一家。——唐·张彦远《历代名画记》。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn chương hoặc nghệ thuật để miêu tả cảnh quan thiên nhiên.
Example: 这幅画描绘了美丽的山水。
Example pinyin: zhè fú huà miáo huì le měi lì de shān shuǐ 。
Tiếng Việt: Bức tranh này miêu tả phong cảnh núi non và sông nước tuyệt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cảnh núi non và sông nước.
Nghĩa phụ
English
Scenery of mountains and rivers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
山上流下来的水。山和水,指山明水秀的自然风景。山水相连
指山水画。泼墨山水。吴道玄……因写蜀道山水,始创山水之体,自为一家。——唐·张彦远《历代名画记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!