Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山水相连

Pinyin: shān shuǐ xiāng lián

Meanings: Mountains and waters connected, symbolizing the harmony of nature., Núi và nước liền kề, tượng trưng cho sự hòa quyện giữa thiên nhiên., 指边界连接在一起。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 山, ㇇, 丿, 乀, 亅, 木, 目, 车, 辶

Chinese meaning: 指边界连接在一起。

Grammar: Thành ngữ miêu tả mối quan hệ hài hòa trong thiên nhiên, thường được dùng trong văn chương hoặc du lịch.

Example: 这里山水相连,风景如画。

Example pinyin: zhè lǐ shān shuǐ xiāng lián , fēng jǐng rú huà 。

Tiếng Việt: Nơi đây núi non và sông nước liền kề, phong cảnh như tranh vẽ.

山水相连
shān shuǐ xiāng lián
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Núi và nước liền kề, tượng trưng cho sự hòa quyện giữa thiên nhiên.

Mountains and waters connected, symbolizing the harmony of nature.

指边界连接在一起。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...