Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 山止川行
Pinyin: shān zhǐ chuān xíng
Meanings: Núi dừng sông chảy, ám chỉ sự kiềm chế và kiên nhẫn., Mountains stop while rivers flow, symbolizing restraint and patience., 比喻坚不可摧,行不可阻。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 16
Radicals: 山, 止, 川, 亍, 彳
Chinese meaning: 比喻坚不可摧,行不可阻。
Grammar: Thành ngữ triết lý, thường dùng để khuyến khích lòng kiên trì và khả năng chịu đựng khó khăn.
Example: 做大事要有山止川行的耐心。
Example pinyin: zuò dà shì yào yǒu shān zhǐ chuān xíng de nài xīn 。
Tiếng Việt: Làm việc lớn cần có sự kiên nhẫn như núi dừng sông chảy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Núi dừng sông chảy, ám chỉ sự kiềm chế và kiên nhẫn.
Nghĩa phụ
English
Mountains stop while rivers flow, symbolizing restraint and patience.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻坚不可摧,行不可阻。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế