Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 山梁
Pinyin: shān liáng
Meanings: Đỉnh núi thấp, sống núi., Low mountain ridge or peak., ①山脊。[例]翻过一道山梁。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 山, 刅, 木, 氵
Chinese meaning: ①山脊。[例]翻过一道山梁。
Grammar: Danh từ chỉ đặc điểm địa hình, thường xuất hiện trong văn miêu tả cảnh quan.
Example: 远处有一条清晰可见的山梁。
Example pinyin: yuǎn chù yǒu yì tiáo qīng xī kě jiàn de shān liáng 。
Tiếng Việt: Ở xa có một dải núi thấp rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đỉnh núi thấp, sống núi.
Nghĩa phụ
English
Low mountain ridge or peak.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
山脊。翻过一道山梁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!