Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山栖谷饮

Pinyin: shān qī gǔ yǐn

Meanings: Drinking water and eating food sourced from the mountains and valleys, leading a simple life in nature., Ăn uống nguồn nước và thực phẩm từ núi và thung lũng, sống cuộc đời giản dị trong thiên nhiên., 栖息于山中,汲取山谷的泉水来喝。形容隐居生活。[出处]《魏书·肃宗纪》“其怀道丘园,昧迹版筑,山栖谷饮,舒卷从时者,宜广戋帛,缉和鼎饪。”[例]仆见足下裂裳毁冕,二十余年,~,高居深视。——唐·王维《与魏居士书》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 山, 木, 西, 谷, 欠, 饣

Chinese meaning: 栖息于山中,汲取山谷的泉水来喝。形容隐居生活。[出处]《魏书·肃宗纪》“其怀道丘园,昧迹版筑,山栖谷饮,舒卷从时者,宜广戋帛,缉和鼎饪。”[例]仆见足下裂裳毁冕,二十余年,~,高居深视。——唐·王维《与魏居士书》。

Grammar: Mô tả lối sống gần gũi với thiên nhiên, thoát ly khỏi xã hội hiện đại.

Example: 古代隐士常常过着山栖谷饮的日子。

Example pinyin: gǔ dài yǐn shì cháng cháng guò zhe shān qī gǔ yǐn de rì zi 。

Tiếng Việt: Những bậc ẩn sĩ thời xưa thường sống cuộc sống giản dị bằng cách ăn uống nguồn nước và thức ăn từ núi rừng.

山栖谷饮
shān qī gǔ yǐn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn uống nguồn nước và thực phẩm từ núi và thung lũng, sống cuộc đời giản dị trong thiên nhiên.

Drinking water and eating food sourced from the mountains and valleys, leading a simple life in nature.

栖息于山中,汲取山谷的泉水来喝。形容隐居生活。[出处]《魏书·肃宗纪》“其怀道丘园,昧迹版筑,山栖谷饮,舒卷从时者,宜广戋帛,缉和鼎饪。”[例]仆见足下裂裳毁冕,二十余年,~,高居深视。——唐·王维《与魏居士书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...