Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 山枯石死
Pinyin: shān kū shí sǐ
Meanings: Mountains dried up and rocks dead, describing a desolate landscape devoid of vitality., Núi khô đá chết, mô tả cảnh quan hoang vắng, không sức sống., 极言年代久远。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 山, 古, 木, 丆, 口, 匕, 歹
Chinese meaning: 极言年代久远。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn chương để nhấn mạnh vào sự hủy hoại môi trường hoặc sự cô đơn, trống vắng.
Example: 这个地方因过度开发已经变得山枯石死。
Example pinyin: zhè ge dì fāng yīn guò dù kāi fā yǐ jīng biàn de shān kū shí sǐ 。
Tiếng Việt: Nơi này do khai thác quá mức đã trở nên khô cằn, không còn sức sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Núi khô đá chết, mô tả cảnh quan hoang vắng, không sức sống.
Nghĩa phụ
English
Mountains dried up and rocks dead, describing a desolate landscape devoid of vitality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极言年代久远。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế