Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 山林隐逸
Pinyin: shān lín yǐn yì
Meanings: Living in seclusion in the mountains, leading a quiet life away from worldly affairs., Ẩn cư trong rừng núi, sống cuộc sống thanh tịnh tránh xa thế sự., 隐居山林的士人。即隐士。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 山, 木, 急, 阝, 兔, 辶
Chinese meaning: 隐居山林的士人。即隐士。
Grammar: Thành ngữ này biểu đạt ý tưởng về việc từ bỏ cuộc sống phồn hoa đô thị để tìm đến nơi yên tĩnh, thanh bình.
Example: 古代的文人往往向往山林隐逸的生活。
Example pinyin: gǔ dài de wén rén wǎng wǎng xiàng wǎng shān lín yǐn yì de shēng huó 。
Tiếng Việt: Các nhà nho thời xưa thường khao khát cuộc sống ẩn cư trong rừng núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn cư trong rừng núi, sống cuộc sống thanh tịnh tránh xa thế sự.
Nghĩa phụ
English
Living in seclusion in the mountains, leading a quiet life away from worldly affairs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隐居山林的士人。即隐士。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế