Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 山村
Pinyin: shān cūn
Meanings: Làng quê nằm giữa núi đồi., A village located among mountains and hills., ①山区中的自然村落。[例]沿着山村小道,我找到了大队部,可是不见一个人。——《太行青松》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 山, 寸, 木
Chinese meaning: ①山区中的自然村落。[例]沿着山村小道,我找到了大队部,可是不见一个人。——《太行青松》。
Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng để mô tả các khu vực nông thôn nằm trong vùng núi.
Example: 我们去了一个美丽的山村度假。
Example pinyin: wǒ men qù le yí gè měi lì de shān cūn dù jià 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã đi nghỉ dưỡng tại một ngôi làng miền núi xinh đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làng quê nằm giữa núi đồi.
Nghĩa phụ
English
A village located among mountains and hills.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
山区中的自然村落。沿着山村小道,我找到了大队部,可是不见一个人。——《太行青松》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!