Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山木自寇

Pinyin: shān mù zì kòu

Meanings: The trees on the mountain harm themselves (referring to talented people being harmed by their own abilities)., Cây ở trên núi tự nó làm tổn hại chính mình (ý nói người có tài năng nhưng bị chính tài năng của mình gây hại)., 山上的树木,因长成有用之材,而被人砍伐。比喻因有用而不免于祸。[出处]《庄子·人世间》“山木自寇也,膏火自煎也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 山, 木, 自, 元, 宀, 攴

Chinese meaning: 山上的树木,因长成有用之材,而被人砍伐。比喻因有用而不免于祸。[出处]《庄子·人世间》“山木自寇也,膏火自煎也。”

Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng, thường dùng để chỉ tình huống một người bị hại bởi chính điểm mạnh hoặc tài năng của mình.

Example: 他因为太聪明而招致嫉妒,真是山木自寇。

Example pinyin: tā yīn wèi tài cōng ming ér zhāo zhì jí dù , zhēn shì shān mù zì kòu 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì quá thông minh mà bị ghen ghét, đúng là 'cây cao bóng cả'.

山木自寇
shān mù zì kòu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây ở trên núi tự nó làm tổn hại chính mình (ý nói người có tài năng nhưng bị chính tài năng của mình gây hại).

The trees on the mountain harm themselves (referring to talented people being harmed by their own abilities).

山上的树木,因长成有用之材,而被人砍伐。比喻因有用而不免于祸。[出处]《庄子·人世间》“山木自寇也,膏火自煎也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

山木自寇 (shān mù zì kòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung