Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 山峰
Pinyin: shān fēng
Meanings: Đỉnh núi cao nhô lên trên mặt đất., A high peak of a mountain that rises above the ground., ①山的尖顶。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 山, 夆
Chinese meaning: ①山的尖顶。
Grammar: Danh từ chỉ một phần cụ thể của núi, thường kết hợp với tính từ mô tả độ cao hoặc đặc điểm khác biệt.
Example: 这座山峰终年积雪。
Example pinyin: zhè zuò shān fēng zhōng nián jī xuě 。
Tiếng Việt: Đỉnh núi này quanh năm phủ tuyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đỉnh núi cao nhô lên trên mặt đất.
Nghĩa phụ
English
A high peak of a mountain that rises above the ground.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
山的尖顶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!