Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山寨

Pinyin: shān zhài

Meanings: Làng chài hoặc căn cứ nhỏ nằm trên núi; cũng ám chỉ sản phẩm nhái hoặc kém chất lượng., A small village or base located on a mountain; also refers to counterfeit or low-quality products., ①在山中险要处设有防守的栅栏的据点。*②山区设有围墙或栅栏的村庄;绿林好汉的营寨。[例]如今近日上面添了一伙强人,扎下个山寨。——《水浒传》。*③中国西南山区里的村落。

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 山, 木

Chinese meaning: ①在山中险要处设有防守的栅栏的据点。*②山区设有围墙或栅栏的村庄;绿林好汉的营寨。[例]如今近日上面添了一伙强人,扎下个山寨。——《水浒传》。*③中国西南山区里的村落。

Grammar: Danh từ có thể chỉ địa điểm thực tế hoặc mang nghĩa bóng.

Example: 这座山寨隐藏在深山老林中。

Example pinyin: zhè zuò shān zhài yǐn cáng zài shēn shān lǎo lín zhōng 。

Tiếng Việt: Ngôi làng chài này ẩn mình trong rừng núi sâu thẳm.

山寨 - shān zhài
山寨
shān zhài

📷 The Grasslands of High mountains,Danba County,Tibetan Autonomous Prefecture of Garze,western Sichuan,Sichuan,China,Asia.

山寨
shān zhài
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làng chài hoặc căn cứ nhỏ nằm trên núi; cũng ám chỉ sản phẩm nhái hoặc kém chất lượng.

A small village or base located on a mountain; also refers to counterfeit or low-quality products.

在山中险要处设有防守的栅栏的据点

山区设有围墙或栅栏的村庄;绿林好汉的营寨。如今近日上面添了一伙强人,扎下个山寨。——《水浒传》

中国西南山区里的村落

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...