Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山坡

Pinyin: shān pō

Meanings: Sườn đồi hoặc sườn núi, phần nghiêng của núi., The slope or incline of a hill or mountain., ①山峰和山脚之间的部分山地。[例]让各山坡都回响着自由的呼声。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 山, 土, 皮

Chinese meaning: ①山峰和山脚之间的部分山地。[例]让各山坡都回响着自由的呼声。

Grammar: Danh từ chỉ mặt nghiêng của ngọn núi, thường được sử dụng trong văn cảnh thiên nhiên.

Example: 羊群在山坡上吃草。

Example pinyin: yáng qún zài shān pō shàng chī cǎo 。

Tiếng Việt: Đàn cừu đang ăn cỏ trên sườn đồi.

山坡
shān pō
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sườn đồi hoặc sườn núi, phần nghiêng của núi.

The slope or incline of a hill or mountain.

山峰和山脚之间的部分山地。让各山坡都回响着自由的呼声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

山坡 (shān pō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung