Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山响

Pinyin: shān xiǎng

Meanings: Âm thanh vang vọng từ núi, tiếng động lớn phát ra từ vùng núi., Echoing sound from the mountains; loud noise originating from mountain areas., ①非常响。[例]大鼓擂得山响。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 山, 口, 向

Chinese meaning: ①非常响。[例]大鼓擂得山响。

Grammar: Thường được dùng khi nói về tiếng động tự nhiên hoặc phản xạ âm thanh từ địa hình núi.

Example: 山谷中传来一阵山响。

Example pinyin: shān gǔ zhōng chuán lái yí zhèn shān xiǎng 。

Tiếng Việt: Trong thung lũng vọng lại một tiếng động lớn từ núi.

山响
shān xiǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh vang vọng từ núi, tiếng động lớn phát ra từ vùng núi.

Echoing sound from the mountains; loud noise originating from mountain areas.

非常响。大鼓擂得山响

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...