Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山呼海啸

Pinyin: shān hū hǎi xiào

Meanings: Tiếng hô vang như núi và tiếng sóng gầm như biển – ám chỉ âm thanh hùng vĩ, dữ dội., Roaring like mountains and seas — Refers to grand and powerful sounds., 山在呼叫,海在咆啸。形容气势盛大。也形容极为恶劣的自然境况。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 山, 乎, 口, 每, 氵, 肃

Chinese meaning: 山在呼叫,海在咆啸。形容气势盛大。也形容极为恶劣的自然境况。

Grammar: Thành ngữ miêu tả âm thanh lớn và mạnh mẽ, thường dùng trong văn tả cảnh chiến đấu hoặc thiên nhiên.

Example: 战场上山呼海啸般的声音震撼人心。

Example pinyin: zhàn chǎng shàng shān hū hǎi xiào bān de shēng yīn zhèn hàn rén xīn 。

Tiếng Việt: Tiếng động như núi hô biển gầm trên chiến trường làm rung động lòng người.

山呼海啸
shān hū hǎi xiào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng hô vang như núi và tiếng sóng gầm như biển – ám chỉ âm thanh hùng vĩ, dữ dội.

Roaring like mountains and seas — Refers to grand and powerful sounds.

山在呼叫,海在咆啸。形容气势盛大。也形容极为恶劣的自然境况。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...