Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 山吟泽唱
Pinyin: shān yín zé chàng
Meanings: Singing by the mountains and lakes — Symbolizes a peaceful and free life., Ca hát bên núi và ao hồ – biểu trưng cho cuộc sống thanh bình, tự do., 指山歌民谣。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 山, 今, 口, 氵, 昌
Chinese meaning: 指山歌民谣。
Grammar: Thành ngữ mang tính nghệ thuật, thường xuất hiện trong văn chương lãng mạn hoặc hoài niệm.
Example: 古代文人常常向往山吟泽唱的生活。
Example pinyin: gǔ dài wén rén cháng cháng xiàng wǎng shān yín zé chàng de shēng huó 。
Tiếng Việt: Văn nhân thời xưa thường mơ ước cuộc sống ca hát bên núi và hồ nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ca hát bên núi và ao hồ – biểu trưng cho cuộc sống thanh bình, tự do.
Nghĩa phụ
English
Singing by the mountains and lakes — Symbolizes a peaceful and free life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指山歌民谣。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế