Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 山口
Pinyin: shān kǒu
Meanings: Mountain pass; entrance to a mountainous area., Cổng núi, cửa vào của núi hoặc vùng đồi., ①连绵的山岭中间的较低处。[例]唐古拉山口。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 山, 口
Chinese meaning: ①连绵的山岭中间的较低处。[例]唐古拉山口。
Grammar: Danh từ chỉ vị trí địa lý, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đường đi hoặc lối vào.
Example: 我们从山口进入山区。
Example pinyin: wǒ men cóng shān kǒu jìn rù shān qū 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đi vào vùng núi từ cửa núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cổng núi, cửa vào của núi hoặc vùng đồi.
Nghĩa phụ
English
Mountain pass; entrance to a mountainous area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连绵的山岭中间的较低处。唐古拉山口
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!