Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 山南海北
Pinyin: shān nán hǎi běi
Meanings: From south to north, from mountains to seas — Refers to great distances., Chỉ khoảng cách xa xôi, từ nam tới bắc, từ núi tới biển., 指遥远的地方。[例]为了寻找地下的矿产资源,地质勘探队员走遍了祖国的山南海北。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 山, 冂, 十, 每, 氵, 匕
Chinese meaning: 指遥远的地方。[例]为了寻找地下的矿产资源,地质勘探队员走遍了祖国的山南海北。
Grammar: Thành ngữ mang tính hình ảnh, thường dùng để miêu tả sự xa cách về địa lý hoặc không gian.
Example: 他们虽然山南海北,但感情依然很好。
Example pinyin: tā men suī rán shān nán hǎi běi , dàn gǎn qíng yī rán hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Dù họ cách xa nhau ngàn dặm, tình cảm vẫn rất tốt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ khoảng cách xa xôi, từ nam tới bắc, từ núi tới biển.
Nghĩa phụ
English
From south to north, from mountains to seas — Refers to great distances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指遥远的地方。[例]为了寻找地下的矿产资源,地质勘探队员走遍了祖国的山南海北。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế