Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山区

Pinyin: shān qū

Meanings: Mountainous area, region with many mountains., Vùng núi, khu vực có nhiều núi.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 山, 㐅, 匚

Grammar: Danh từ tổng quát, dùng để nói về một khu vực rộng lớn.

Example: 这个山区风景优美。

Example pinyin: zhè ge shān qū fēng jǐng yōu měi 。

Tiếng Việt: Vùng núi này phong cảnh rất đẹp.

山区
shān qū
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng núi, khu vực có nhiều núi.

Mountainous area, region with many mountains.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

山区 (shān qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung