Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山包

Pinyin: shān bāo

Meanings: Gò đất nhỏ hoặc đồi thấp., Small mound or low hill., ①[方言]不高的小山。[例]一个小山包,一棵小树……都是指挥员们观察研究的对象。——《奠基礼》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 山, 勹, 巳

Chinese meaning: ①[方言]不高的小山。[例]一个小山包,一棵小树……都是指挥员们观察研究的对象。——《奠基礼》。

Grammar: Tương tự như 山冈, nhưng kích thước nhỏ hơn, thường dùng trong văn miêu tả đơn giản.

Example: 村外有一个小山包。

Example pinyin: cūn wài yǒu yí gè xiǎo shān bāo 。

Tiếng Việt: Ngoài làng có một gò đất nhỏ.

山包
shān bāo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gò đất nhỏ hoặc đồi thấp.

Small mound or low hill.

[方言]不高的小山。一个小山包,一棵小树……都是指挥员们观察研究的对象。——《奠基礼》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...