Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山光水色

Pinyin: shān guāng shuǐ sè

Meanings: Scenic beauty of mountains and waters; picturesque natural landscapes., Phong cảnh hữu tình của núi và nước, chỉ vẻ đẹp thiên nhiên., 水波泛出秀色,山上景物明净。形容山水景色秀丽。[出处]唐·白居易《菩提寺上方晚眺》诗“楼阁高低树浅深,山光水色暝暝沈沈。”[例]一叶逡巡送客归,~自相依。——元·范子安《竹叶舟》第三折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 山, ⺌, 兀, ㇇, 丿, 乀, 亅, 巴, 𠂊

Chinese meaning: 水波泛出秀色,山上景物明净。形容山水景色秀丽。[出处]唐·白居易《菩提寺上方晚眺》诗“楼阁高低树浅深,山光水色暝暝沈沈。”[例]一叶逡巡送客归,~自相依。——元·范子安《竹叶舟》第三折。

Grammar: Thành ngữ mang tính thẩm mỹ, thường xuất hiện trong văn chương hoặc lời khen ngợi thiên nhiên.

Example: 这里的山光水色令人陶醉。

Example pinyin: zhè lǐ de shān guāng shuǐ sè lìng rén táo zuì 。

Tiếng Việt: Phong cảnh sơn thủy ở đây khiến người ta say mê.

山光水色
shān guāng shuǐ sè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cảnh hữu tình của núi và nước, chỉ vẻ đẹp thiên nhiên.

Scenic beauty of mountains and waters; picturesque natural landscapes.

水波泛出秀色,山上景物明净。形容山水景色秀丽。[出处]唐·白居易《菩提寺上方晚眺》诗“楼阁高低树浅深,山光水色暝暝沈沈。”[例]一叶逡巡送客归,~自相依。——元·范子安《竹叶舟》第三折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

山光水色 (shān guāng shuǐ sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung