Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 山人
Pinyin: shān rén
Meanings: Người sống ẩn dật trong núi; cũng có thể ám chỉ nhà hiền triết hoặc đạo sĩ tu hành., A hermit living in the mountains; also refers to wise men or Taoist practitioners., ①指隐士。[例]山人墨客。[例]野客思茅宇,山人爱竹林。——唐·王勃《赠李十四》。*②旧称以卜卦、算命为职业的人;方士。[例]也不索唤师婆擂鼓邀神,请山人占卦揲蓍。——元·罗国宾《罗李郎》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 山, 人
Chinese meaning: ①指隐士。[例]山人墨客。[例]野客思茅宇,山人爱竹林。——唐·王勃《赠李十四》。*②旧称以卜卦、算命为职业的人;方士。[例]也不索唤师婆擂鼓邀神,请山人占卦揲蓍。——元·罗国宾《罗李郎》。
Grammar: Danh từ mang sắc thái cổ xưa, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc truyện dân gian.
Example: 这位山人精通草药知识。
Example pinyin: zhè wèi shān rén jīng tōng cǎo yào zhī shi 。
Tiếng Việt: Vị sơn nhân này am hiểu kiến thức về thảo dược.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người sống ẩn dật trong núi; cũng có thể ám chỉ nhà hiền triết hoặc đạo sĩ tu hành.
Nghĩa phụ
English
A hermit living in the mountains; also refers to wise men or Taoist practitioners.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指隐士。山人墨客。野客思茅宇,山人爱竹林。——唐·王勃《赠李十四》
旧称以卜卦、算命为职业的人;方士。也不索唤师婆擂鼓邀神,请山人占卦揲蓍。——元·罗国宾《罗李郎》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!