Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 山产
Pinyin: shān chǎn
Meanings: Mountain products (e.g., herbs, wildlife, etc.)., Sản vật của núi rừng (ví dụ: thảo dược, thú rừng...)., ①山里出产的野生动植物。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 山, 丷, 亠, 厂
Chinese meaning: ①山里出产的野生动植物。
Grammar: Thường xuất hiện trong các bối cảnh nói về đặc sản địa phương hoặc nguồn tài nguyên từ thiên nhiên.
Example: 这里的山产非常有名。
Example pinyin: zhè lǐ de shān chǎn fēi cháng yǒu míng 。
Tiếng Việt: Sản vật núi rừng ở đây rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sản vật của núi rừng (ví dụ: thảo dược, thú rừng...).
Nghĩa phụ
English
Mountain products (e.g., herbs, wildlife, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
山里出产的野生动植物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!