Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 山亏一篑
Pinyin: shān kuī yī kuì
Meanings: One basket of earth can cause the collapse of a mountain — A small mistake ruins a big plan., Một giỏ đất cuối cùng khiến công việc thất bại – ý nói thiếu sót nhỏ làm hỏng cả kế hoạch lớn., 比喻功败垂成。[出处]《书·旅獒》“为山九仞,功亏一篑”的节缩。[例]语曰‘行百里者半九十。’井掘九仞,犹为弃井;~,遂无成功。——梁启超《过渡时代论》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 山, 一, 丂, 竹, 贵
Chinese meaning: 比喻功败垂成。[出处]《书·旅獒》“为山九仞,功亏一篑”的节缩。[例]语曰‘行百里者半九十。’井掘九仞,犹为弃井;~,遂无成功。——梁启超《过渡时代论》。
Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, thường dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của chi tiết trong một dự án lớn.
Example: 眼看就要成功了,却因为一点小错误而山亏一篑。
Example pinyin: yǎn kàn jiù yào chéng gōng le , què yīn wèi yì diǎn xiǎo cuò wù ér shān kuī yí kuì 。
Tiếng Việt: Suýt nữa thì thành công rồi, nhưng lại thất bại vì một lỗi nhỏ nhặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một giỏ đất cuối cùng khiến công việc thất bại – ý nói thiếu sót nhỏ làm hỏng cả kế hoạch lớn.
Nghĩa phụ
English
One basket of earth can cause the collapse of a mountain — A small mistake ruins a big plan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻功败垂成。[出处]《书·旅獒》“为山九仞,功亏一篑”的节缩。[例]语曰‘行百里者半九十。’井掘九仞,犹为弃井;~,遂无成功。——梁启超《过渡时代论》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế