Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山乡

Pinyin: shān xiāng

Meanings: Mountain village; rural area in the mountains., Vùng quê miền núi, làng quê nằm giữa núi non., ①指山区。[例]山乡新貌。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 山, 乡

Chinese meaning: ①指山区。[例]山乡新貌。

Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ khu vực nông thôn miền núi, hay xuất hiện trong các bài thơ, văn tả cảnh.

Example: 山乡的风景非常美丽。

Example pinyin: shān xiāng de fēng jǐng fēi cháng měi lì 。

Tiếng Việt: Phong cảnh ở vùng quê miền núi rất đẹp.

山乡
shān xiāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng quê miền núi, làng quê nằm giữa núi non.

Mountain village; rural area in the mountains.

指山区。山乡新貌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

山乡 (shān xiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung