Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山中宰相

Pinyin: shān zhōng zǎi xiàng

Meanings: Refers to a person who is highly talented but chooses a reclusive life over holding an official position., Chỉ người có tài năng nhưng chọn cuộc sống ẩn dật thay vì làm quan., 南朝梁时陶弘景,隐居茅山,屡聘不出,梁武帝常向他请教国家大事,人们称他为山中宰相”。比喻隐居的高贤。[出处]《南史·陶弘景传》“国家每有吉凶征讨大事,无不前以咨询。月中常有数信,时人谓为山中宰相。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 山, 丨, 口, 宀, 辛, 木, 目

Chinese meaning: 南朝梁时陶弘景,隐居茅山,屡聘不出,梁武帝常向他请教国家大事,人们称他为山中宰相”。比喻隐居的高贤。[出处]《南史·陶弘景传》“国家每有吉凶征讨大事,无不前以咨询。月中常有数信,时人谓为山中宰相。”

Grammar: Thành ngữ cổ điển, mang tính biểu tượng, thường dùng để ca ngợi những người có đức độ và tài năng nhưng không màng danh lợi.

Example: 他虽有山中宰相之才,却甘愿隐居山林。

Example pinyin: tā suī yǒu shān zhōng zǎi xiàng zhī cái , què gān yuàn yǐn jū shān lín 。

Tiếng Việt: Dù có tài năng như ‘sơn trung tể tướng’, ông ấy vẫn tình nguyện ẩn cư trong rừng núi.

山中宰相
shān zhōng zǎi xiàng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ người có tài năng nhưng chọn cuộc sống ẩn dật thay vì làm quan.

Refers to a person who is highly talented but chooses a reclusive life over holding an official position.

南朝梁时陶弘景,隐居茅山,屡聘不出,梁武帝常向他请教国家大事,人们称他为山中宰相”。比喻隐居的高贤。[出处]《南史·陶弘景传》“国家每有吉凶征讨大事,无不前以咨询。月中常有数信,时人谓为山中宰相。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

山中宰相 (shān zhōng zǎi xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung