Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山丛

Pinyin: shān cóng

Meanings: Mountain forests; dense woods on hills., Rừng núi, vùng núi rậm rạp cây cối., ①山峰林立的群山。[例]遥远的山丛中,长着参天的大树。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 山, 一, 从

Chinese meaning: ①山峰林立的群山。[例]遥远的山丛中,长着参天的大树。

Grammar: Dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu, thường mô tả cảnh quan thiên nhiên.

Example: 山丛里有许多野生动物。

Example pinyin: shān cóng lǐ yǒu xǔ duō yě shēng dòng wù 。

Tiếng Việt: Trong rừng núi có rất nhiều động vật hoang dã.

山丛
shān cóng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rừng núi, vùng núi rậm rạp cây cối.

Mountain forests; dense woods on hills.

山峰林立的群山。遥远的山丛中,长着参天的大树

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...