Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 屯驻

Pinyin: tún zhù

Meanings: To station troops or to be stationed in a place for a long time., Đồn trú, đóng quân ở một nơi trong thời gian dài., ①驻屯。[例]多国部队在海湾屯驻重兵。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丿, 主, 马

Chinese meaning: ①驻屯。[例]多国部队在海湾屯驻重兵。

Grammar: Thường được dùng với nghĩa quân đội hoặc người cư trú cố định tại một địa điểm. Có thể đứng trước danh từ để chỉ vị trí.

Example: 士兵们在边境屯驻。

Example pinyin: shì bīng men zài biān jìng tún zhù 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ đồn trú ở biên giới.

屯驻
tún zhù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồn trú, đóng quân ở một nơi trong thời gian dài.

To station troops or to be stationed in a place for a long time.

驻屯。多国部队在海湾屯驻重兵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

屯驻 (tún zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung