Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屬
Pinyin: shǔ
Meanings: To belong to, to be part of., Thuộc về, là một phần của., ①均见“属”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 丨, 丷, 八, 尸, 蜀
Chinese meaning: ①均见“属”。
Grammar: Thuộc nhóm động từ liên quan đến sở hữu hoặc sự phân loại. Thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng mà nó mô tả mối quan hệ.
Example: 这本书属于我。
Example pinyin: zhè běn shū shǔ yú wǒ 。
Tiếng Việt: Quyển sách này thuộc về tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuộc về, là một phần của.
Nghĩa phụ
English
To belong to, to be part of.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“属”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!