Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 屦贱踊贵

Pinyin: jù jiàn yǒng guì

Meanings: Giá giày rẻ nhưng giá đồ trang sức đắt (ý nói giá cả bất hợp lý), Cheap shoes but expensive jewelry (referring to unreasonable prices)., 鞋子破了,露出脚后跟。形容很贫苦。[出处]《庄子·让王》“捉襟而肘见,纳履而踵决。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 娄, 尸, 彳, 戋, 贝, 甬, 𧾷

Chinese meaning: 鞋子破了,露出脚后跟。形容很贫苦。[出处]《庄子·让王》“捉襟而肘见,纳履而踵决。”

Grammar: Thành ngữ, diễn tả sự chênh lệch bất hợp lý giữa giá trị của hai thứ hàng hóa.

Example: 现在的市场有时会出现屦贱踊贵的现象。

Example pinyin: xiàn zài de shì chǎng yǒu shí huì chū xiàn jù jiàn yǒng guì de xiàn xiàng 。

Tiếng Việt: Trong thị trường hiện nay đôi khi xuất hiện hiện tượng giá giày rẻ nhưng giá trang sức đắt.

屦贱踊贵
jù jiàn yǒng guì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giá giày rẻ nhưng giá đồ trang sức đắt (ý nói giá cả bất hợp lý)

Cheap shoes but expensive jewelry (referring to unreasonable prices).

鞋子破了,露出脚后跟。形容很贫苦。[出处]《庄子·让王》“捉襟而肘见,纳履而踵决。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

屦贱踊贵 (jù jiàn yǒng guì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung