Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 履险蹈危
Pinyin: lǚ xiǎn dǎo wēi
Meanings: Venturing into dangerous places, confronting great risks., Đi vào nơi nguy hiểm, đối mặt với rủi ro lớn., 指经历危险。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 尸, 復, 佥, 阝, 舀, 𧾷, 㔾, 厃
Chinese meaning: 指经历危险。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong các ngữ cảnh kể về lòng dũng cảm hoặc thử thách.
Example: 为了完成任务,他不得不履险蹈危。
Example pinyin: wèi le wán chéng rèn wu , tā bù dé bù lǚ xiǎn dǎo wēi 。
Tiếng Việt: Để hoàn thành nhiệm vụ, anh ấy buộc phải đối mặt với nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi vào nơi nguy hiểm, đối mặt với rủi ro lớn.
Nghĩa phụ
English
Venturing into dangerous places, confronting great risks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指经历危险。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế