Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 履险如夷
Pinyin: lǚ xiǎn rú yí
Meanings: Đi qua chỗ nguy hiểm mà bình an vô sự, To face danger calmly and come through unscathed., 指荣显至极。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 尸, 復, 佥, 阝, 口, 女, 大, 弓
Chinese meaning: 指荣显至极。
Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng để mô tả khả năng xử lý tình huống nguy hiểm một cách dễ dàng.
Example: 他有丰富的经验,能够履险如夷。
Example pinyin: tā yǒu fēng fù de jīng yàn , néng gòu lǚ xiǎn rú yí 。
Tiếng Việt: Anh ấy có kinh nghiệm phong phú, có thể vượt qua nguy hiểm một cách bình an.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi qua chỗ nguy hiểm mà bình an vô sự
Nghĩa phụ
English
To face danger calmly and come through unscathed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指荣显至极。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế