Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 履践
Pinyin: lǚ jiàn
Meanings: Bước đi, thực hiện hay tuân thủ điều gì đó (như quy tắc, nguyên tắc)., To follow or adhere to something (such as rules or principles)., ①履行实践。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 尸, 復, 戋, 𧾷
Chinese meaning: ①履行实践。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ quy tắc hoặc cam kết.
Example: 他始终履践自己的诺言。
Example pinyin: tā shǐ zhōng lǚ jiàn zì jǐ de nuò yán 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn thực hiện lời hứa của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước đi, thực hiện hay tuân thủ điều gì đó (như quy tắc, nguyên tắc).
Nghĩa phụ
English
To follow or adhere to something (such as rules or principles).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
履行实践
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!