Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 履足差肩

Pinyin: lǚ zú chà jiān

Meanings: Feet and shoulders pressed together, depicting overcrowding., Đặt chân và vai chen chúc, diễn tả sự đông đúc, chật chội., 足与足,肩与肩相接近,形容极亲近。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 39

Radicals: 尸, 復, 口, 龰, 工, 羊, 户, 月

Chinese meaning: 足与足,肩与肩相接近,形容极亲近。

Grammar: Dùng để mô tả môi trường đông đúc, thường xuất hiện sau chủ ngữ chính.

Example: 集市上人山人海,履足差肩。

Example pinyin: jí shì shàng rén shān rén hǎi , lǚ zú chà jiān 。

Tiếng Việt: Trong chợ người đông như kiến, chen chúc nhau.

履足差肩
lǚ zú chà jiān
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt chân và vai chen chúc, diễn tả sự đông đúc, chật chội.

Feet and shoulders pressed together, depicting overcrowding.

足与足,肩与肩相接近,形容极亲近。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...