Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 履行

Pinyin: lǚ xíng

Meanings: Thực hiện, thi hành (nhiệm vụ, nghĩa vụ...), To carry out, to perform (a duty, task, etc.)., 身入汤火。比喻处苦难之境。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 尸, 復, 亍, 彳

Chinese meaning: 身入汤火。比喻处苦难之境。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ trách nhiệm, nhiệm vụ, nghĩa vụ...

Example: 我们必须履行自己的责任。

Example pinyin: wǒ men bì xū lǚ xíng zì jǐ de zé rèn 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải thực hiện trách nhiệm của mình.

履行
lǚ xíng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực hiện, thi hành (nhiệm vụ, nghĩa vụ...)

To carry out, to perform (a duty, task, etc.).

身入汤火。比喻处苦难之境。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...