Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 履薄临深
Pinyin: lǚ bó lín shēn
Meanings: Đi trên băng mỏng, đứng bên vực sâu, ý nói cẩn trọng khi đối mặt với nguy hiểm., Walking on thin ice and standing near a deep abyss, meaning to be cautious when facing danger., 比喻身处险境,必须十分谨慎。[出处]《诗·小雅·小昮》“战战兢兢,如临深渊,如履薄冰。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 51
Radicals: 尸, 復, 溥, 艹, 〢, 丶, 𠂉, 氵, 罙
Chinese meaning: 比喻身处险境,必须十分谨慎。[出处]《诗·小雅·小昮》“战战兢兢,如临深渊,如履薄冰。”
Grammar: Thường dùng như một thành ngữ, có thể đặt ở đầu, giữa hoặc cuối câu tùy ngữ cảnh.
Example: 领导职务让他履薄临深,不敢有丝毫懈怠。
Example pinyin: lǐng dǎo zhí wù ràng tā lǚ báo lín shēn , bù gǎn yǒu sī háo xiè dài 。
Tiếng Việt: Chức vụ lãnh đạo khiến ông ấy phải thận trọng, không dám lơi là chút nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi trên băng mỏng, đứng bên vực sâu, ý nói cẩn trọng khi đối mặt với nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
Walking on thin ice and standing near a deep abyss, meaning to be cautious when facing danger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻身处险境,必须十分谨慎。[出处]《诗·小雅·小昮》“战战兢兢,如临深渊,如履薄冰。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế