Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 履舄交错
Pinyin: lǚ xì jiāo cuò
Meanings: Giày dép chồng chéo lên nhau, ám chỉ một buổi tiệc đông đúc, náo nhiệt., Shoes overlapping each other, implying a crowded and lively banquet., 履舄泛指鞋子。鞋子杂乱地放在一起。形容宾客很多。[出处]《史记·滑稽列传》“男女同席,履舄交错,杯盘狼藉,堂上烛灭。”[例]一时~,钏动钗飞。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第三十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 尸, 復, 勹, 灬, 臼, 亠, 父, 昔, 钅
Chinese meaning: 履舄泛指鞋子。鞋子杂乱地放在一起。形容宾客很多。[出处]《史记·滑稽列传》“男女同席,履舄交错,杯盘狼藉,堂上烛灭。”[例]一时~,钏动钗飞。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第三十三回。
Grammar: Thành ngữ này mang tính hình ảnh cao, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến đám đông và sự náo nhiệt.
Example: 宴会厅里,履舄交错,人声鼎沸。
Example pinyin: yàn huì tīng lǐ , lǚ xì jiāo cuò , rén shēng dǐng fèi 。
Tiếng Việt: Trong hội trường tiệc, giày dép chồng chéo, tiếng người ồn ào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giày dép chồng chéo lên nhau, ám chỉ một buổi tiệc đông đúc, náo nhiệt.
Nghĩa phụ
English
Shoes overlapping each other, implying a crowded and lively banquet.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
履舄泛指鞋子。鞋子杂乱地放在一起。形容宾客很多。[出处]《史记·滑稽列传》“男女同席,履舄交错,杯盘狼藉,堂上烛灭。”[例]一时~,钏动钗飞。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第三十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế